- Hiện hành 1 Trang,Tổng cộng 0 Phim
-
9.0
Thành Phố Nhân Tạo
수애, 김강우, 김미숙, 이이담, 이학주, 김주령, 김영재, 김지현, 백지원, 남기애, 박지일, 남문철, Yum Dong-hun
-
9.0
Thiên Long Bát Bộ
Hu Jun, 林志穎, Gao Hu, Xiu Qing, 刘亦菲, Chen Hao, Liu Tao, Wei Zongwan, 蔣欣, Ruan Dan-Ning, 杨蕊, Michael Tong Chun-Chung, Shu Chang, Shen Junyi, Marc Ma, Christy Chung Lai-Tai, Wang Haizhen, Chunhua Ji, Shi Lan, Xiu Ge
-
9.0
Hoài Ngọc Truyền Kỳ
Mishelle Wang, Hua Ye, Viola Fong, Margaret Wang, Wang Chung-Huang, 曾莞婷
-
9.0
Kiếm Hiệp Tình Duyên
Tạ Đình Phong, Thái Trác Nghiên, Ngô Á Kiều, Tôn Tổ Dương
-
9.0
Trung Học Trong Trắng
Ai Mikami, Ryubi Miyase, Rintaro Mizusawa, Yudai Toyoda, Shiori Akita, Ichika Osaki
-
9.0
Quý Ông Hoàn Hảo
Lin Yo-Wei, Tender Huang, 言明澔, Shara Lin, Hope Lin, 連俞涵
-
9.0
Không Thể Khuất Phục
Lâm Phong, Diệp Tuyền, Lý Thể Hoa, Cao Hùng, Trương Triệu Huy, Trần Quốc Bang, La Mẫn Trang, Lạc Ứng Quân, Phùng Hiểu Văn, Viên Thể Vân, Quách Chính Hồng
-
9.0
Harlan Coben's Shelter
Jaden Michael, Constance Zimmer, Didi Conn, Adrian Greensmith, Abby Corrigan, Jen Jacob, Brian Altemus, Sage Linder, Geoffrey Cantor, Samantha Bugliaro
-
9.0
Hoàn Châu cách cách (Phần 1)
Huang Yi, 古巨基, 马伊琍, Zhou Jie, Wang Yan, 黃曉明, 秦嵐, Liu Tao, Dai Chunrong, Zhao Minfen, Liu Fang, 狄龍, Jiang Qin Qin
-
9.0
Tế tướng Lưu Gù
Li Baotian, Wang Gang, 張國立, 鄧婕, Li Ding, Yu Li
-
9.0
Gai Tình
He Xuanlin, 严子贤, Gao Mingchen, Han Mo
-
9.0
Bạn Trai Đi Thuê
段晓薇, Cai Zhengjie, 周梓倩, Wanting Liu, 陈沐
-
9.0
Cát Đổi Màu
Nida Patcharaveerapong, Krirkphol Masayavanich, Mark Apiwit Jakthreemongkol, Nan Krittaporn Hanyothin, Krit Amornchailerk, วิทวัส สิงห์ลำพอง, Catherine Geena Meads, Selina Pearce, Pokchat Thiamchai
-
9.0
Sống Không Dũng Cảm Uổng Phí Thanh Xuân
Hầu Minh Hạo, Vạn Bằng, Trương Diệu, Đại Lộ Oa, Lý Minh Đức, Phan Mỹ Hoa, Vương Sâm
-
9.0
Có Lẽ Anh Không Thể Yêu Em
足立梨花, 白洲迅, Kodai Asaka, Matsumoto Kiyo, Yu Sakuma, 永野宗典
-
9.0
Chung Thủy, Câu Chuyện Về Tình Yêu Và Dục Vọng
Michele Riondino, Lucrezia Guidone, Alice Arcuri, Carolina Sala, Maria Paiato, Leonardo Pazzagli, Gianluca Gobbi, Elisa Di Eusanio, Maurizio Donadoni, Luisa Maneri, Maurizio Lastrico, Sara Lazzaro, Lorenzo Aloi, Camilla Carniello, Federico Fazioli, Giovan
-
9.0
Mắc Kẹt: Cao Nguyên Bí Ẩn
Ólafur Darri Ólafsson, Ilmur Kristjánsdóttir, Björn Hlynur Haraldsson, Thomas Bo Larsen, Egill Ólafsson, Margrét Vilhjálmsdóttir, Haraldur Ari Stefánsson, Fridrik Róbertsson, Þorsteinn Gunnarsson, Guðjón Pedersen
-
9.0
Vi Sư Sắc Sảo
Lưu Thi Thi, Ngô Kỳ Long, Diệp Tổ Tân
-
9.0
Lưu Quang Dẫn
Zhang Han, 祝緒丹, 姚弛, Hai Ling, Ren Shihao, Luo Shi Qi
-
9.0
Thanh Xuân Đón Gió
Sun Qian, 翟子路, 刘琳, 田雨, Li Qing, Qi Yu Chen, 刘小北, 李羽桐, 李乃文, 曾黎, Jia Bing
-
9.0
Ngôi Nhà Nhỏ Trên Thảo Nguyên (Phần 1)
Melissa Gilbert, Dean Butler, Karen Grassle, Katherine MacGregor, Melissa Sue Anderson, Richard Bull, Victor French, Jonathan Gilbert, Allison Balson, Lindsay Kennedy
-
9.0
Thượng Thực
許凱, 吴谨言, Wang Yizhe, 王楚然, Zhang Nan, 何瑞賢, 何奉天, Wang Yan, Liu Min, Shumei Lian, 于荣光, Hong Jiantao, Zhang Zhixi, Cheng Lisha, Han Shuai, Zhu Zhiling, Zhou Tai Heng, Joy Sheng, Yixi Zhang, 范楨
-
9.0
Kẻ Phản Nghịch
朱一龍, 童瑤, Zhiwen Wang, 王阳, 朱珠, 李强, 張子賢, Yao Anlian, 袁文康, 代旭, Shi Wenzhong, Lu Senbao
-
9.0
Tài Nữ Nhà Ta Trưởng Thành Rồi
陈芳彤, Zhao Wenhao, Jackey Zhu, Fang Sichang
-
9.0
Máu Và Nước (Phần 2)
Ama Qamata, Khosi Ngema, Gail Mabalane
-
9.0
Phố Trấn Hồn: Nhiệt Huyết Sục Sôi
敖瑞鵬, 金珈, 張予曦, 陈紫函, 刘美彤, Li Junyi, Xu Shiyue
-
9.0
Thiên Thần Khát Máu (Phần 6)
Michael C. Hall, Jennifer Carpenter, Geoff Pierson, David Zayas, James Remar, Aimee Garcia, Desmond Harrington, C.S. Lee
-
9.0
Yêu trong lừa dối
Giacomo Gianniotti, Monica Guerritore
-
9.0
Pachinko (Phần 2)
윤여정, Soji Arai, 진 하, 정은채, 김민하, 김성규, 이민호, 노상현
-
9.0
Yêu (Kết Hôn và Ly Dị) Mùa 1
성훈, 이가령, 이태곤, 박주미, 전노민, 전수경, 김응수, 김보연, 전혜원, Lee Min-young, Moon Sung-Ho, 송지인, 윤서현, Gi So-you, Lim Hye-Young
-
9.0
Chiếc Lá Cuốn Bay
Pimchanok Luevisadpaibul, Apasiri Nitibhon, Rusameekae Fagerlund, Witaya Wasukraipaisarn, Angpao Thankorn Kanlayawuttipong, Puttichai Kasetsin, Chutima Naina, Natha Lloyd, Suppapong Udomkaewkanjana, Jakkrit Amarat, Yuranunt Pamornmontri, Keerati Mahapreuk
-
9.0
Khi Bóng Đêm Gợn Sóng
張予曦, 劉學義, Yuanyuan Zhao, 古子成, Li Siqi, Chen Pengwanli, Yumiko Cheng, Zeng Youzhen, Li Zifeng, Tian Yuan
-
9.0
Bắc Triệt Nam Viên
蓝盈莹, 金晨, 啜妮, 韓庚, 隋源, 王珞丹, 鄭業成, Zhu Yuchen, 杨旭文, 王阳, Liu Xiaoqing, 徐帆, 張紹剛, Song Dandan, 黄渤, Yan Su, 林静, Li Jie
-
9.0
Nửa Là Đường Mật, Nửa Là Đau Thương
罗云熙, 白鹿, 高瀚宇, 肖燕, Wang Yilun, Yuanyuan Zhao, 管梓净, 胡春楊, Ariel Ann, 常鋮, Jian Yu Xi, Lu Chen Yue, Shi Yu, 謝佳見, 祁憶, Ran Xu, Wang Chen Shuo, Chen Guan Yi, Jiang Rong, Zhou Ting, Xie Shan Shan
-
9.0
Mơ Gặp Sư Tử
姚弛, Yusi Chen, Fu Jing, 谢兴阳, Wu Yuheng, 孫珍妮, Shi An, Sheng Gangshuai, Jing Yanjun, Sun Tianyu, Hu Xiaoting, Han Xintong, 林静
-
9.0
Người Vợ Nguy Hiểm Của Tôi
김정은, 최원영, 최유화, Yun Jong-seok, 심혜진, 이준혁, 정수영, 안내상, Baek Soo-jang, 김재철, Gi So-you, Han Yoo-jeong
-
9.0
Tam Sinh Vô Thương
鍾麗麗, Guan Yue, 吳海, Xie An Ran, 尹蕊, 宋益凡, Sui Shuyang, 焦雪睿
-
9.0
Vua Học Đường
서인국, 이하나, 이수혁, 이태환, 강기영, 이열음, 오광록, Kwon Seong-deok, 조한철, 김원해, 박수영, 이주승, 신혜선, 최필립, 송영규, 한진희, Ji Yun-ho, 이정은
-
9.0
Mây Gió và Mưa
박시후, 고성희, 성혁, 전광렬, Park Jung-yeon, Yoon A-jung, 김승수, Han Dong-kyu, Shin Dong-hoon
-
9.0
9 Tháng Yêu
Fero Walandouw, Cita Citata, Pamela Bowie, Anyun Cadel, Syakir Daulay
-
9.0
Vùng Đất Quỷ Dữ (Phần 1)
Ella Balinska, Tamara Smart, Siena Agudong, Adeline Rudolph, Paola Nuñez, Lance Reddick, Lea Vivier
-
9.0
Bản Án Từ Địa Ngục (Phần 2)
김현주, 김성철, 김신록, 양동근, 임성재, 이동희, 양익준, 이레, Cho Dong-in, 문근영
-
9.0
609 Câu Chuyện Trước Khi Đi Ngủ
Thitiwat Ritprasert, ณธัช ศิริพงษ์ธร, Pronpiphat Pattanasettanon, Potae Watcharayu Suradet, ทสร กลิ่นเนียม, Tom Jakkrit Yompayorm
-
9.0
Sau Bóng Tối
Benjamin Joseph Varney, Piglet (Charada Imraporn), Jane (Ramida Jiranorraphat), Nat Kitcharit, Kanyaphak Pongsak, Napath Vikairungroj
-
9.0
Thịnh Thế
Cung Tuấn, Từ Phong, Lý Kiều Đơn, Mông Ân
-
9.0
Hán Sở Kiêu Hùng
鄭少秋, 江華, Maggie Cheung Hoh-Yee, 吳美珩, 黎耀祥, Ram Chiang, Law Lok-Lam, Brian Wong, 王俊棠, Kong Hon, Chen Hung-Lieh, 艾威, 魯振順, 余子明, Timothy Cheng Chi-Sing, 敖嘉年, 羅君左
-
9.0
Làm Ơn Đó Hoa Nhung Thiếu Nữ
孙芮, Dai Meng, Zhou Zhao Yuan, Fei Qin Yuan, Kuma
-
9.0
Oanh Oanh Túc Ngữ Diệc Nan Cầu
Guo Junchen, 李诺, Wu Ze Nan, 阳兵卓, Yang Yun Zhuo