- Hiện hành 1 Trang,Tổng cộng 0 Phim
-
1.0
Doraemon: Nobita Và Mặt Trăng Phiêu Lưu Ký
水田わさび, 大原めぐみ, かかずゆみ, 関智一, 木村昴, 皆川純子, Alice Hirose, Sōichi Nakaoka, Shigeo Takahashi, 柳楽優弥 , Kotaro Yoshida, 三石琴乃, 松本保典, Shihoko Hagino, 高木渉, 大谷育江, Yukiji, Ai Sakai, 村瀬迪与, Noriaki Kimiko, 生天目仁美, Kim Junga, Kim Da-hye, 渡辺明乃
-
5.0
Vòng Lặp Thứ 7 Nữ Phản Diện Tận Hưởng Cuộc Sống Vô Ưu Sau Khi Cưới Kẻ Thù Truyền Kiếp
長谷川育美, 島﨑信長
-
4.0
Bạo Thực Cuồng Nhân
逢坂良太, 関智一, 東城日沙子, 関根瞳, 松岡美里
-
6.0
Butareba Câu Chuyện Người Đàn Ông Biến Thành Lợn
松岡禎丞, 楠木ともり
-
8.0
Chuyển Sinh Thành Đệ Thất Hoàng Tử, Tôi Quyết Định Trau Dồi Ma Thuật
小市眞琴, ファイルーズあい, Lynn, 関根明良, 高橋李依, 堀江瞬, 広瀬裕也, 熊田茜音, 松井恵理子, 杉田智和, 明坂聡美, 土岐隼一, 永塚拓馬, 島﨑信長
-
9.0
Bảy Viên Ngọc Rồng Siêu Cấp: Huyền Thoại Broly
野沢雅子, 久川綾, 堀川りょう, 古川登志夫, 草尾毅, 中尾隆聖, 山寺宏一, 森田成一, 大友龍三郎, 宝亀克寿, 渡辺菜生子, 銀河万丈, 千葉繁, 稲田徹, 水樹奈々, 杉田智和, 菊池正美, 斉藤貴美子, Yukiko Morishita, 桐本拓哉, 江川央生, 谷昌樹, 阿座上洋平, 松山鷹志, 島田敏, 青森伸, 高塚正也, 沼田祐介
-
2.0
Kẻ Hủy Diệt Zero
内田夕夜, 下野紘, 早見沙織, 行成とあ, 種﨑敦美
-
3.0
Hắc Quản Gia (Phần 4)
小野大輔, 坂本真綾
-
5.0
Ma Cà Rồng, Lập Tức Đi Chết
Đang Cập Nhật
-
4.0
Naruto Shippuden
竹内順子, 杉山紀彰, 中村千絵, 井上和彦, 森久保祥太郎, 日野聡, 石田彰, 石川英郎, 遠近孝一, Keiko Nemoto, くじら, 勝生真沙子, 江原正士, 飛田展男, 神奈延年, 朴璐美, 川田紳司, Tomoyuki Dan, 小山力也, 水樹奈々, 大塚芳忠, 伊藤健太郎, 増川洋一, 田村ゆかり, 柚木涼香, 鳥海浩輔, 玄田哲章
-
7.0
Hiệp Sĩ Sidonia
Ryota Osaka, Aya Suzaki, Aki Toyosaki, Hisako Kanemoto, Takahiro Sakurai, Ayane Sakura
-
6.0
Cô Bé Người Cá Ponyo
Yuria Kozuki, Hiroki Doi, George Tokoro, Tomoko Yamaguchi, 天海祐希, Kazushige Nagashima, Akiko Yano, Shinichi Hatori, 左時枝, 柊瑠美, 奈良岡朋子, 吉行和子, Eimi Hiraoka, Nozomi Ōhashi, 竹口安芸子, 金沢映子, 石住昭彦, 片岡富枝, 斎藤志郎, Mutsumi Sasaki, つかもと景子, Ikuko Yamamoto, Michiko Yamamoto,
-
7.0
Cuộc Chiến Gấu Trúc
Makoto Nonomura, 清川虹子, 泉谷しげる, 三木のり平, 石田ゆり子, 林原めぐみ, Yumi Ichihara, 神谷明, 村田雄浩, 芦屋雁之助, Kosan Yanagiya, 古今亭 志ん朝, Bunshi Katsura Vi, Beichou Katsura, 福澤朗, 林家正蔵 (9代目), Shiho Nagai, 加藤治
-
7.0
Dịch Vụ Giao Hàng Kiki
高山みなみ, 佐久間レイ, 山口勝平, 戸田恵子, 信澤三惠子, 三浦浩一, 加藤治子, 関弘子, 渕崎ゆり子, 山寺宏一, 井上喜久子, 小林優子, 土井美加, 土師孝也, 坂本千夏, 浅井淑子, 丸山裕子, 辻親八, 丸山優子, Masa Saitō, Yuko Tsuga, 西村知道, 大塚明夫, 亀井芳子, Keiko Kagimoto, 田口昂, 池水通洋
-
10.0
Loài Mèo Trả Ơn
池脇千鶴, 袴田吉彦, 前田亜季, 山田孝之, 佐藤仁美, 佐戸井けん太, 濱田マリ, 渡辺哲, 斉藤洋介, Kumiko Okae, 丹波哲郎, 大泉洋, 本名陽子, 安田顕
-
9.0
Hàng Xóm Của Tôi Là Totoro
日髙のり子, 坂本千夏, 高木均, 糸井重里, 島本須美, 北林谷栄, 雨笠利幸, 丸山優子, 広瀬正志, 鈴木れい子, 鷲尾真知子, 龍田直樹, 西村朋紘, 神代知衣, 水谷優子, 千葉繁, TARAKO, 石田光子, 中村大樹, 平松晶子, 大谷育江
-
2.0
Nàng Công Chúa Ở Thung Lũng Gió
島本須美, 永井一郎, 納谷悟朗, 松田洋治, 榊原良子, 家弓家正, 京田尚子, 辻村真人, 冨永みーな, 宮内幸平, 八奈見乗児, 矢田稔, 吉田理保子, 水鳥鐵夫, 菅谷政子, Takako Sasuga, 坂本千夏, TARAKO, 麦人, 坪井章子, 中村武己, Takako Ota, 島田敏, 野村信次, Hisako Ayuhara, 大塚芳忠
-
8.0
Thế Giới Bí Mật Của Arrietty
志田未来, 神木隆之介, 三浦友和, 竹下景子, 樹木希林, 大竹しのぶ, 藤原竜也, Shinichi Hatori
-
6.0
Vùng Đất Linh Hồn
柊瑠美, 入野自由, 夏木マリ, 内藤剛志, 沢口靖子, Tsunehiko Kamijô, 小野武彦, 菅原文太, 中村彰男, Yumi Tamai, 神木隆之介, Tatsuya Gashûin, 大泉洋, 安田顕, Koba Hayashi, Shigeru Wakita, 斎藤志郎, Michiko Yamamoto, つかもと景子, Shinji Tokumaru, Kaori Yamagata, 都築香弥子, Masahiro Asano, Kazutaka Hayashida, Ikuko
-
6.0
Học Viện Anh Hùng: Thế Kỷ Mới Của Anh Hùng
山下大輝, 岡本信彦, 井上芳雄, 今田美桜, 寺崎裕香, 黒沢ともよ, 梶裕貴, 石川界人, 佐倉綾音, 増田俊樹, 細谷佳正, 広橋涼, 井上麻里奈, 畠中祐, 真堂圭, 古島清孝, 西田雅一, 喜多村英梨, 奈良徹, 悠木碧, 名塚佳織, 桑野晃輔, Kosuke Miyoshi, 永塚拓馬, 中村悠一, 鳥海浩輔, 武内駿輔, 三宅健太, 諏訪部順一, 高戸靖広, 小桜エツコ, 稲田徹, 岩崎征実, ヤスヒロ, 内山昂輝, 下野紘, 岩崎了, 最上嗣生, 福圓美里, 遠藤大智, 稲葉実, 川上彩,
-
10.0
Chiến Cơ Cảnh Giới
佐藤元, 藤原夏海, 市ノ瀬加那, 村田太志, 石川由依, 上村祐翔
-
1.0
Hội Pháp Sư Và Thánh Thạch Rave
寺島拓篤, 小松未可子, 釘宮理恵, 手塚ヒロミチ, 井澤詩織, 青木志貴, 安野希世乃
-
3.0
Ông Chú Mạo Hiểm Giả Tân Binh Được Tổ Đội Mạnh Nhất Huấn Luyện Cho Đến Chết Và Trở Thành Vô Địch
佐藤拓也, 大西沙織, 三宅健太, 豊永利行, 久野美咲, 下地紫野, 木村良平, 徳留慎乃佑, 長岡龍歩, 小西克幸
-
3.0
Gửi Em, Người Bất Tử
川島零士, 津田健次郎, 稲川英里, 興津和幸, 引坂理絵, 楠木ともり, 斎賀みつき, 子安武人, 八代拓, 渡辺明乃, 古賀葵, 潘めぐみ, かぬか光明, 吉野裕行, 宮本充, 宇垣秀成, 日笠陽子, 加瀬康之, 石川界人, 宮下栄治, 下屋則子, 広橋涼, 落合福嗣, 関根明良, 福原綾香, 沢城千春
-
4.0
Tôi Đã Chuyển Sinh Thành Slime: Nhật Ký Của Rimuru
岡咲美保, 古川慎, 千本木彩花, 市道真央, 江口拓也, 大塚芳忠, 柳田淳一, 山本兼平, 泊明日菜, 小林親弘, 福島潤, 大久保瑠美, 田中理恵, 日高里菜
-
9.0
Hiệp Sĩ Mặt Nạ: Khế Ước Ác Ma
Kentaro Maeda, Subaru Kimura, Wataru Hyuga
-
9.0
Transformers: Chiến tranh Cybertron – Vương quốc
Jake Foushee, Jason Marnocha, Justin Luther, Marqus Bobesich, Joe Zieja
-
4.0
Công Cuộc Tái Thiết Vương Quốc Của Anh Hùng Chủ Nghĩa Hiện Thực
小林裕介, 水瀬いのり, 長谷川育美, 上田麗奈, 興津和幸, 佳原萌枝, 水中雅章
-
3.0
Yasuke
LaKeith Stanfield, 平岳大, Maya Tanida, Ming-Na Wen, Noshir Dalal, Paul Nakauchi, Darren Criss, Dia Frampton, William-Christopher Stephens, Julie Marcus
-
5.0
Gundam: Khúc cầu hồn thù hận
Celia Massingham, ラバンス, James Watts, Daniel Wishes, Andrew Woolner, マックスウェル・パワーズ, Jessica Spies, Maurice Shelton
-
10.0
Bee và PuppyCat
Allyn Rachel, Kent Osborne, Alexander James Rodriguez, Ashly Burch
-
4.0
Failure Frame: Tôi Trở Thành Mạnh Nhất Với Kỹ Năng Trạng Thái Và Hủy Diệt Tất Cả
Ryota Suzuki, Saki Miyashita, Karin Nanami, Saori Hayami
-
3.0
Cuộc Phiêu Lưu Kì Lạ Của JoJo (Phần 3)
ファイルーズあい, 種﨑敦美, 田村睦心, 伊瀬茉莉也, 小野大輔, 梅原裕一郎, 浪川大輔
-
8.0
Sát thủ đệ nhất thế giới chuyển sinh thành quý tộc
赤羽根健治, 上田麗奈, 高田憂希, 下地紫野, 森川智之, たかはし智秋, 田村ゆかり, 森田順平
-
7.0
Biệt đội siêu gian
津田健次郎, 坂本真綾, Yasushi Kimura, 家中宏, ピエール瀧, 諏訪部順一, 江川央生, 竹本英史, 木村昴, 稲田徹, 羽多野渉, KENN
-
1.0
Vùng Đất Quỷ Dữ: Bóng Tối Vô Tận
Nick Apostolides, Stephanie Panisello, Jona Xiao, Ray Chase, Brad Venable, Doug Stone
-
5.0
Tinh Linh Huyễn Tưởng Ký (Phần 2)
Yoshitsugu Matsuoka, Ayaka Suwa, Akane Fujita, Yuuki Kuwahara
-
7.0
DAN DA DAN (Phần 1)
花江夏樹, 若山詩音, 水樹奈々, 佐倉綾音, 石川界人
-
7.0
Hầm Ngục Tối (Phần 5)
Yoshitsugu Matsuoka, Inori Minase, Maaya Uchida, Yoshimasa Hosoya, Saori Onishi, Chinatsu Akasaki, Haruka Chisuga, Yurika Kubo, Saori Hayami, Shizuka Ishigami, Yoko Hikasa, Kazuyuki Okitsu, Rina Hidaka, Yuka Iguchi, Masaaki Mizunaka, Wakana Kowaka, Yuuki
-
5.0
Cuộc Hôn Nhân Hạnh Phúc Của Tôi (Phần 2)
Reina Ueda, Kaito Ishikawa, Ayane Sakura, Koutaro Nishiyama, Hiro Shimono, Houko Kuwashima, Ryohei Kimura
-
8.0
Tôi Rời Tổ Đội Hạng A Để Giúp Học Trò Cũ Tiến Sâu Vào Hầm Ngục
Hiromu Mineta, Hana Inami, Natsumi Kawaida, Nene Hieda, Sekai, Tsuyoshi Koyama, Yoshino Nanjou, Hisako Kanemoto, Satoshi Hino, Mao Ichimichi
-
10.0
Chuyện Tình Cửu Long
Haruka Shiraishi, Tomokazu Sugita, Ryotaro Okiayu, Taito Ban, Aoi Koga, Sayumi Suzushiro, Kengo Kawanishi
-
2.0
YAIBA: Huyền Thoại Samurai
Minami Takayama, Manaka Iwami, Yoshimasa Hosoya, Katsuyuki Konishi, Junichi Suwabe
-
7.0
Nina Của Đất Nước Ngàn Sao
Minami Tanaka, Yuuichirou Umehara, Koki Uchiyama, Nao Toyama, Tatsuya Tomizawa, Seiichiro Yamashita, Kaito Ishikawa, Shun Horie, Mitsuki Saiga, Masumi Tazawa
-
4.0
Guilty Gear Strive: Dual Rulers
Issei Miyazaki, Jouji Nakata, Yui Ishikawa, Takeshi Kusao, Kazue Fujita, Manaka Iwami, Megumi Han, Aya Suzaki, Hiromi Igarashi, Mayumi Asano, Norio Wakamoto, Tetsu Inada, Junichi Endo, Yasuhiro Mamiya
-
8.0
Ta Là Quân Chủ Tà Ác Của Quốc Gia Ở Giữa Muôn Vì Sao
Natsuki Hanae, Reina Ueda, Takehito Koyasu, Mikako Komatsu, Ayana Taketatsu
-
1.0
Vì Mình Chẳng Muốn Bị Đau Nên Mình Sẽ Nâng Tối Đa Lực Phòng Ngự (Mùa 1)
Kaede Hondo, Ruriko Noguchi, Saori Hayami, Satomi Arai, Ai Kakuma, Nanaka Suwa, Noriaki Sugiyama, Satomi Sato, Kensho Ono, Takumi Yamazaki, Ayana Taketatsu, Nobutoshi Canna, Rina Sato, Kappei Yamaguchi, Akira Ishida, Yuko Minaguchi, Sakura Tange
-
9.0
Vì Mình Chẳng Muốn Bị Đau Nên Mình Sẽ Nâng Tối Đa Lực Phòng Ngự (Mùa 2)
Kaede Hondo, Ruriko Noguchi, Saori Hayami, Satomi Arai, Ai Kakuma, Nanaka Suwa, Noriaki Sugiyama, Satomi Sato, Kensho Ono, Takumi Yamazaki, Ayana Taketatsu, Nobutoshi Canna, Rina Sato, Kappei Yamaguchi, Akira Ishida, Yuko Minaguchi, Sakura Tange